Có 2 kết quả:

对等 duì děng ㄉㄨㄟˋ ㄉㄥˇ對等 duì děng ㄉㄨㄟˋ ㄉㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) equal status
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) equal status
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity

Bình luận 0