Có 2 kết quả:
对等 duì děng ㄉㄨㄟˋ ㄉㄥˇ • 對等 duì děng ㄉㄨㄟˋ ㄉㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equal status
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) equal status
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity
(2) equal treatment
(3) parity (under the law)
(4) equity
(5) reciprocity
Bình luận 0